Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D150 Material number 228053
MSP:GASH 1V1 D150 Material number 228053
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D125 Material number 228047
MSP:GASH 1V1 D125 Material number 228047
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D100 Material number 228038
MSP:GASH 1V1 D100 Material number 228038
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D100 Material number 228035
MSP:GASH 1V1 D100 Material number 228035
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D150 Material number 228052
MSP:GASH 1V1 D150 Material number 228052
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D150 Material number 228051
MSP:GASH 1V1 D150 Material number 228051
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D125 Material number 228044
MSP:GASH 1V1 D125 Material number 228044
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D125 Material number 228041
MSP:GASH 1V1 D125 Material number 228041
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D100 Material number 228032
MSP:GASH 1V1 D100 Material number 228032
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 1V1 D100 Material number 228029
MSP:GASH 1V1 D100 Material number 228029
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - GASH 12V9 D100 Material number 228088
MSP:GASH 12V9 D100 Material number 228088
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 1V1 D125 Material number 228045
MSP:Material number 228045
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 X3 H31.75 PG2-N
MSP:11V9 D100 X3 H31.75 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 X2 H31.75 PG2-N
MSP:11V9 D100 X2 H31.75 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D75 H31.75 PG2-N
MSP:11V9 D75 H31.75 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D125 H20 PG2-N
MSP:11V9 D125 H20 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 X3 H20 PG2-N
MSP:11V9 D100 X3 H20 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 X2 H20 PG2-N
MSP:D100 X2 H20 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D75 H20 PG2-N
MSP:11V9 D75 H20 PG2-N
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D125 Material number 228098
MSP:Material number 228098
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 Material number 228084
MSP:Material number 228084
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 Material number 228074
MSP:D100 Material number 228074
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D100 Material number 228064
MSP:D100 Material number 228064
Giá: Liên hệ
Lưỡi mài dao cụ CNC tool grinding for Cemented Carbide - FLUTE 11V9 D175 Material number 228064
MSP:Material number 228064
Giá: Liên hệ